Yên Huệ Công
Trị vì | 544 TCN - 536 TCN | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Yên Ý công | ||||
Kế nhiệm | Yên Điệu công | ||||
Mất | 536 TCN Trung Quốc |
||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Chính quyền | nước Yên | ||||
Thân phụ | Yên Ý công |